Tiếng lóng trong tiếng Anh cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi du học sinh nói chuyện với người bản địa, khiến rất nhiều du học sinh bỡ ngỡ trong lần đầu tiếp xúc, được tạo ra từ sự đặc trưng bởi các từ và cụm từ mới, do đó sẽ có sự thay đổi nhanh chóng.
Tiếng Lóng trong tiếng Anh là gì?
Theo ‘Slang: The People’s Poetry (OUP, 2009)’, Michael Adams đã nói rằng: ‘Tiếng lóng không chỉ đơn thuần là một hiện tượng từ vựng, một loại từ, mà là một thực hành ngôn ngữ bắt nguồn từ nhu cầu và hành vi xã hội, chủ yếu là nhu cầu bổ sung để phù hợp với hoàn cảnh sống’.
Do đó, để có thể thật sự hiểu được tiếng lóng địa phương, du học sinh cần có 1 thời gian sinh sống nhất định, để có thể hiểu được đời sống văn hoá xã hội, phong tục tập quán, để có thể nghe, hiểu, cũng như tạo ra tiếng lóng khi cần thiết!
Lưu ý khi dùng tiếng lóng trong tiếng Anh
Cần lưu ý rằng, tiếng lóng có ý nghĩa khác nhau tuỳ theo từng bối cảnh, ví dụ như một số từ lóng nhất định được sử dụng phổ biến hơn ở khu vực nông thôn so với khu vực nội thành.
Bạn có thể thấy tiếng lóng được dùng khá khác nhau giữa Bờ Tây Hoa Kỳ so với Bờ Đông, Trung Tây hoặc bên dưới phía Nam tại . Do vậy, tốt nhất, du học sinh nên dành thêm thời gian với người dân địa phương để biết rằng họ đang sử dụng loại tiếng lóng nào!
Hầu hết các cụm từ tiếng lóng phổ biến đều dành cho các cuộc trò chuyện thông thường, vì vậy bạn sẽ không muốn nói tiếng lóng trong các buổi lễ quan trọng.
Chắc chắn rằng, bạn sẽ nghe thấy nhiều cụm từ tiếng lóng của người trong các bộ phim và chương trình truyền hình nổi tiếng, vì vậy rất có thể bạn đã quen thuộc với nhiều từ này.
Mặc dù có thể có chung ngôn ngữ Anh, nhưng nhìn chung, các quốc gia sẽ có bản sắc tiếng lóng – tiếng địa phương khá riêng biệt và độc đáo theo văn hoá của riêng họ!
Tiếng lóng tiếng Anh dùng để đàm thoại hàng ngày
1. What’s up? = Hey; what are you doing? | Bạn đang làm gì thế?. Ví dụ: “Hey Tom! What’s up?” “Not much!”
2. I feel you = I understand and empathize with you. | Tôi cảm nhận được và luôn có sự đồng cảm dành cho bạn. Ví dụ: “I feel you. That was unfair.”
3. I get it = I understand. | Tôi hiểu rồi. Ví dụ: “I get it now! Thank you for explaining that.”
4. Same here = I agree. | Tôi đồng ý. Ví dụ: “I’m having a hard time studying for this exam.” “Same here.”
5. bad = mistake. | Lỗi của tôi!. Ví dụ: “ bad! I didn’t mean to do that.”
6. Oh God! = (Used to describe excitement or surprise) | Lạy chúa tôi. Ví dụ: “Oh God! You scared me!”
7. You bet = Certainly, you’re welcome | Chắc chắn rồi!. Ví dụ: “Thanks for the jacket, Tom!” “You bet, Sally!”
8. No worries = That’s alright. | Bạn không phải lo lắng gì nữa cả. Ví dụ: “No worries about the mess. I’ll clean it up.”
9. No biggie = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu. Ví dụ: “Thanks for tutoring me, Tom!” “No biggie, Sally.”
10. No big deal = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu.
11. No sweat = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu.
12. No problem = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu.
1. Laid back = Relaxed or calm | Thoải mái hoặc bình tĩnh. Ví dụ: “This weekend was very laid back.”
2. Chill = Relaxed or calm | Thoải mái hoặc bình tĩnh.
3. Sweet = Fantastic | Tuyệt vời. Ví dụ: “I passed the test!” “Sweet!”
4. Cool = Fantastic | Tuyệt vời.
5. Lame = Chán thật! Nghĩa đối nghịch với ‘Sweet, Cool’. Ví dụ: “That’s so lame that you can’t go out tonight.”
6. Bomb = Really good | Tốt thật sự, trên cả tuyệt vời! Ví dụ: “That sandwich was bomb.”
7. Bummer = A disappointment | Sự thất vọng. Ví dụ: “That’s such a bummer. I’m sorry that happened.”
8. Shady = Questionable or suspicious | Vấn đề đáng nghi ngờ. Ví dụ: “I saw a shady guy in neighbourhood last night.”
9. Hot = Attractive | Hấp dẫn. Ví dụ: “He/she is hot.”
10. Beat = Tired | Mệt mỏi. Ví dụ: “I was so beaten after that soccer game.”
11. Sick = Awesome | Tuyệt vời (đáng ngạc nhiên). Ví dụ: “Those shoes are sick!”
12. Epic = Grand or awesome | Tuyệt vời (Bất ngờ). Ví dụ: “That was an epic party last night.”
13. Ripped = Very physically fit | Rất khoẻ mạnh với cơ thể có tỷ lệ rất đẹp. Ví dụ: “Tom is ripped!”
14. Cheesy = Silly | Buồn cười, ngớ ngẩn. Ví dụ: “The romantic comedy we watched was very cheesy.”
15. Corny = Silly | Buồn cười, ngớ ngẩn.
16. Flakey = Indecisive | Thiếu quyết đoán. Ví dụ: “John is so flakey. He never shows up when he says he will.”
17. It sucked – It was bad/poor quality | Buồn chán, kém chất lượng. Ví dụ: “That movie sucked.”
Ý nghĩa về tiếng lóng trong Anh (Trường hợp đặc biệt)
1. Freebie = Something that is free. | Đồ miễn phí. Ví dụ “The bumper sticker was a freebie.”
2. Lemon = A bad purchase | Mua cái gì đó không đáng tiền. Ví dụ: “That phone case was a lemon.”
3. Shades = Sunglasses. | Kính râm. Ví dụ: “I can’t find shades.”
4. Shotgun = The front seat of a car | Ghế trước không phải là ghế lái. Ví dụ: “Can I sit shotgun?”
5. In no time = Very soon. | Rất nhanh chóng thôi. Ví dụ: “We’ll have our homework done in no time.”
6. Buck = One dollar. | 1USD. Ví dụ: “It only costs a buck.”
7. Rip-off = A purchase that was very overpriced | Mua đồ bị hớ quá nhiều tiền. Ví dụ: “That phone case was a rip-off.”
‘Ta, bogan, brekkie’ và các thuật ngữ tiếng lóng phổ biến khác của Úc mà sinh viên sẽ thường xuyên nghe thấy khi du học Úc.
Do đó, hãy bắt đầu với những điều cơ bản: từ điển tiếng lóng cơ bản của Úc.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng lóng phổ biến của Úc bạn có thể đã nghe trước đây nhưng không biết ý nghĩa của chúng.
Cùng 65 trường hợp khác, cụ thể như sau:
Tiếng lóng tiếng Anh cho các sự kiện nói chung
1. Hang out = To spend time with others | Đi chơi, dành nhiều thời gian với người khác. Ví dụ: “Want to hang out with us?”
2. I’m down = I’m able to join | Tôi sẵn sàng đi/ tham gia cuộc chơi. Ví dụ: “I’m down for ping pong.”
3. I’m game = I’m able to join | Tôi sẵn sàng đi/ tham gia cuộc chơi.
4. I’m in = I’m able to join | Tôi sẵn sàng đi/ tham gia cuộc chơi.
5. A blast = A very fun event | Sự kiện cực kỳ vui vẻ, ngoài sức tưởng tượng!. Ví dụ: “Last night was a blast!”
6. Show up = Arrive at an event | Tham dự sự kiện. Ví dụ: “I can’t show up until 7.”
7. Flick = A movie | Bộ phim. Ví dụ: “Want to see a flick on Friday?”
8. Grub = Food | Đồ ăn. Ví dụ: “Want to get some grub tonight?”
9. Wasted = Intoxicated | Say rượu. Ví dụ: “She was wasted last night.”
11. Booze = Alcohol | Đồ uống có cồn. Ví dụ: “Will they have booze at the party?”
Tiếng lóng tiếng Anh mô tả hành động
1. Pig out = To eat a lot | Ăn rất nhiều. Ví dụ: “I pigged out last night at McDonald’s.”
2. Crash = To fall asleep quickly | Nhanh chóng chìm vào giấc ngủ. Ví dụ: “After all those hours of studying I crashed.”
3. Lighten up = Relax | Thư giãn. Ví dụ: “Lighten up! It was an accident.”
4. Screw up = To make a mistake | Tạo lỗi lầm. Ví dụ: “Sorry I screwed up and forgot our plans.”
5. Goof = To make a mistake | Tạo lỗi lầm. Ví dụ: “Sorry I screwed up and forgot our plans.”
6. Score = To get something desirable | Lấy được cái gì đó như mong muốn. Ví dụ: “I scored the best seats in the stadium!”
7. Wrap up = To finish something | Hoàn thành một sự kiện nào đó. Ví dụ: “Let’s wrap up in five minutes.”
8. Ace = Pass a test with 100% | Hoàn thành bài kiểm tra 100%. Ví dụ: “I think I’m going to ace the exam.”
9. Cram = To study a lot before an exam | Học rất nhiều trước khi thi. Ví dụ: “Sorry I can’t go out. I have to cram tonight.”
10. Bail – To leave abruptly | Đi về đột ngột. Ví dụ: “I’m sorry I had to bail last night.”
11. Ditch – To skip an event | Bỏ qua sự kiện. Ví dụ: “I’m going to ditch class tomorrow to go to the beach.”
12. Busted – Caught doing something wrong | Bị bắt gặp khi làm gì đó sai trái. Ví dụ: “I got busted for turning in homework late.”